Mục lục
Cefixime.
Hoạt chất: Cefixime.
Biệt dược: Cefixime MKP, Bicebid, Cefimed, Amyxim, Betafast, Cadifixim, Cefibiotic, Cefimbrand, Cefixim Cophavina, Cefixim Glomed, Cefixim Mebiphar, Cefixim Vidipha và Cefixime. Nội dung được tư vấn bởi bác sĩ Phòng khám Phú Cường.
Dạng thuốc và hàm lượng.
Cefixime có những dạng và hàm lượng sau:
Hỗn dịch, thuốc uống: 100mg/5 ml, 200mg/5 ml, 500mg/5 ml;
Viên nén, thuốc uống: 200mg, 400mg;
Viên nang, thuốc uống: 200mg, 400mg;
Viên nhai, thuốc uống: 100mg, 150mg, 250mg.
Tác dụng/Chỉ định.
Cefixime được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Cefixime là một thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin, hoạt động bằng cách ngăn chặn vi khuẩn phát triển.
Cefixime chỉ được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn (chẳng hạn như bệnh lậu mủ).
Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (như herpes sinh dục).
Cách dùng Cefixime.
Bạn nên uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường 1 lần/ngày. Ở trẻ em, thuốc này cũng có thể được dùng 2 lần một ngày (sau mỗi 12 giờ). Nếu bạn đang dùng thuốc viên, nhai kỹ thuốc trước khi nuốt.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của bạn. Ở trẻ em, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.
Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, bạn hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.
Tiếp tục dùng Cefixime cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bảo quản.
Bạn nên bảo quản Cefixime ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng Cefixime.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Cho người lớn.
Liều dùng Cefixime thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
Nhiễm trùng không biến chứng: bạn uống 400mg, 1 lần mỗi ngày hoặc uống 200mg sau mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tai giữa.
Hỗn dịch thuốc uống, thuốc viên nhai: bạn uống 400mg một lần mỗi ngày hoặc uống 200mg sau mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm amidan/viêm họng.
Bạn uống 400mg một lần mỗi ngày hoặc uống 200mg sau mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phế quản.
Bùng phát cơn viêm phế quản cấp: bạn uống 400mg một lần mỗi ngày hoặc uống 200mg sau mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn lậu – không biến chứng.
Chứng nhiễm trùng không biến chứng ở cổ tử cung, niệu đạo, trực tràng: bạn uống một liều 400mg.
Cho trẻ em.
Liều dùng Cefixime thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa với hỗn dịch thuốc uống, thuốc viên nhai.
Trẻ từ 6 tháng tuổi đến 12 tuổi (cân nặng 45kg hoặc nhẹ hơn 45kg): bạn cho trẻ uống 8mg/kg một lần mỗi ngày hoặc uống 4mg/kg sau mỗi 12 giờ.
Trẻ em cân nặng trên 45kg hoặc lớn hơn 12 tuổi: bạn cho trẻ uống 400mg một lần mỗi ngày hoặc uống 200 mg sau mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, viêm amidan/viêm họng, bùng phát cơn viêm phế quản cấp:
Trẻ từ 6 tháng tuổi đến 12 tuổi (cân nặng từ 45kg trở xuống): bạn cho trẻ uống 8mg/kg, 1 lần mỗi ngày hoặc uống 4mg/kg sau mỗi 12 giờ.
Trẻ em cân nặng trên 45kg hoặc lớn hơn 12 tuổi: bạn cho trẻ uống 400mg một lần mỗi ngày hoặc uống 200mg sau mỗi 12 giờ.
Tác dụng không mong muốn.
Nghiêm trọng.
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Cefixime: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc có máu;
Sốt, đau họng và đau khớp kèm theo chứng giộp da nặng, lột da và phát ban đỏ ở da;
Tê cóng hoặc cảm giác ngứa ran;
Ấm người, mẫn đỏ hoặc ngứa ran ở dưới da;
Sưng phù ở bàn tay và bàn chân;
Nhịp tim nhanh và đập mạnh;
Đau ngực, thở hụt hơi.
Ít nghiêm trọng.
Buồn nôn, đau bụng, táo bón, chán ăn;
Lo lắng, buồn ngủ;
Đi tiểu vào ban đêm nhiều hơn;
Đau đầu;
Sổ mũi, đau họng, ho;
Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo.
Trước khi dùng cefixime bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào dưới đây:
- cefaclor;
- penicillin;
- cefadroxil (Duricef);
- cefamandole (Mandol);
- cefazolin (Ancef Kefzol);
- cefdinir (Omnicef);
- cefditoren (Spectracef);
- cefepime (Maxipime);
- cefixime (Suprax);
- cefmetazole (Zefazone);
- cefonicid (Monocid);
- cefoperazone (Cefobid);
- cefotaxime (Claforan);
- cefoxitin (Mefoxin);
- cefpodoxime (Vantin);
- cefprozil (Cefzil);
- ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef);
- ceftibuten (Cedax);
- ceftizoxime (Cefizox);
- ceftriaxone (Rocephin);
- cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef);
- cephalexin (Keflex);
- cephapirin (Cefadyl);
- cephradine (Velosef);
- loracarbef (Lorabid);
Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, các vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) và probenecid (Benemid).
Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefixime, hãy báo với bác sĩ.
Đang mang thai hoặc cho con bú.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác.
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Thể trạng ảnh hưởng cefixime?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Có tiền sử bị viêm đại tràng.
Có tiền sử bị tiêu chảy nặng – bạn cần dùng thuốc cẩn trọng vì nó có thể làm cho các tình trạng này trở nặng hơn.
Bệnh thận – bạn cần dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
Khẩn cấp/Quá liều.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Nôn mửa nặng.
Co giật.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều Cefixime, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các câu hỏi thường gặp.
Cefixime là thuốc gì?
Cefixime là một thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin.
Cefixime có chữa được sùi mào gà không?
Không, thuốc không có tác dụng đối với các bệnh do virus.
Pingback: Hosting